reckoned nghĩa tiếng Việt là ước tính
reckoned phiên âm IPA là /ˈrɛkənd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reckoned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reckoned
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ước tính