recklessness nghĩa tiếng Việt là bồng bột
recklessness còn có các bản dịch khác là
Sự bất cẩn, vô tâm, sự vô ý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recklessness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recklessness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bồng bột