recited (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đọc diễn cảm
recited phiên âm IPA là /rɪˈsaɪtɪd/
recited còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recited