recite vows (v) nghĩa tiếng Việt là
Tuyên thệ
recite vows phiên âm IPA là /rɪˈsaɪt vaʊz/
recite vows còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recite vows
Nghe phát âm giọng Mỹ của recite vows
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tuyên thệ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recite vows
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recite vows
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recite vows