reciprocity (n) nghĩa tiếng Việt là
tương đối
reciprocity phiên âm IPA là /ˌrɛsɪˈprɒsɪti/
reciprocity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reciprocity
Nghe phát âm giọng Mỹ của reciprocity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tương đối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reciprocity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reciprocity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reciprocity