rechtmäßig (adj) nghĩa tiếng Việt là
đúng luật
rechtmäßig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rechtmäßig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đúng luật
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rechtmäßig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rechtmäßig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rechtmäßig