recess nghĩa tiếng Việt là sự nghỉ
recess phiên âm IPA là /rɪˈsɛs/
recess còn có các bản dịch khác là
Giờ giải lao, sự ngắn quảng, sự gián đoạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recess
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recess
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự nghỉ