receipt (n) nghĩa tiếng Việt là
sự nhận
receipt phiên âm IPA là /rɪˈsiːt/
receipt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của receipt
Nghe phát âm giọng Mỹ của receipt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của receipt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan receipt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
receipt