recede (v) nghĩa tiếng Việt là
rụt lại
recede phiên âm IPA là /rɪˈsiːd/
recede còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recede
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recede