recapitulation (n) nghĩa tiếng Việt là
tổng kết
recapitulation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recapitulation
Nghe phát âm giọng Mỹ của recapitulation
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recapitulation
Mở Rộng