recapitulate (v) nghĩa tiếng Việt là
Tóm tắt
recapitulate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recapitulate
Nghe phát âm giọng Mỹ của recapitulate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tóm tắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recapitulate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recapitulate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recapitulate