recanted phiên âm IPA là /rɪˈkæntɪd/
recanted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recanted
Nghe phát âm giọng Mỹ của recanted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rút lại (lời nói, niềm tin)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recanted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recanted