rebellisch (adj) nghĩa tiếng Việt là
nổi loạn
rebellisch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rebellisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nổi loạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rebellisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rebellisch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rebellisch