realised (v) (past tense, UK) nghĩa tiếng Việt là
nhận ra
realised phiên âm IPA là /ˈriːəlaɪzd/
realised còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của realised
Nghe phát âm giọng Mỹ của realised
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhận ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của realised
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan realised
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
realised