realign (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
chỉnh lại
realign phiên âm IPA là /ˌriːəˈlaɪn/
realign còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của realign
Nghe phát âm giọng Mỹ của realign
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỉnh lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của realign
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan realign
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
realign