rễ cây, căn số nghĩa tiếng Đức là
Wurzel
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Wurzel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rễ cây, căn số
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Wurzel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wurzel: rễ cây, căn số
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wurzel