rầy nghĩa tiếng Đức là
rally
(die)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rally
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rầy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rally
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rally: rầy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rally