ravishingly (adv) nghĩa tiếng Việt là
mê hoặc
ravishingly phiên âm IPA là /ˈrævɪʃɪŋli/
ravishingly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ravishingly
Nghe phát âm giọng Mỹ của ravishingly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mê hoặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ravishingly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ravishingly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ravishingly