raven (n) nghĩa tiếng Việt là
quạ
raven phiên âm IPA là /ˈreɪvən/
raven còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raven
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raven