rau nghĩa tiếng Việt là khàn
rau còn có các bản dịch khác là
Thô ráp, hắc hơi, tiếng rì rào hoặc khàn khàn, sần sùi, gai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rau
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khàn