rattled nghĩa tiếng Việt là đã kêu lách cách
rattled phiên âm IPA là /ˈrætəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rattled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rattled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã kêu lách cách