ratiocination (n) nghĩa tiếng Việt là
suy ra
ratiocination còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ratiocination
Nghe phát âm giọng Mỹ của ratiocination
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của suy ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ratiocination
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ratiocination
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ratiocination