rasen (Vi)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Nổi nóng
rasen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của rasen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nổi nóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của rasen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rasen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rasen