raring (adj) nghĩa tiếng Việt là
hứng thú
raring phiên âm IPA là /ˈrɛrɪŋ/
raring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raring