rarely nghĩa tiếng Việt là
ít khi
rarely phiên âm IPA là /ˈrɛərli/
rarely còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rarely
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rarely