rarefies (v) nghĩa tiếng Việt là
loãng
rarefies phiên âm IPA là /ˈrɛəraɪfaɪz/
rarefies còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rarefies
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rarefies