rarefied (adj) nghĩa tiếng Việt là
Cao siêu
rarefied phiên âm IPA là /ˈrɛrɪfaɪd/
rarefied còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rarefied
Nghe phát âm giọng Mỹ của rarefied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cao siêu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rarefied
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rarefied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rarefied