rạp chiếu bóng nghĩa tiếng Anh là
theater
/ˈθiːətər/
(n)
rạp chiếu bóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của theater
Nghe phát âm giọng Mỹ của theater
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rạp chiếu bóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của theater
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan theater: rạp chiếu bóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
theater