rào chắn nghĩa tiếng Anh là barricades
/ˈbærɪkeɪdz/
rào chắn còn có các bản dịch khác là
barrier, railing, barrage
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barricades: rào chắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barricades
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rào chắn