rào chắn nghĩa tiếng Anh là
barrier
/ˈbæriər/
(n)
rào chắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barrier: rào chắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barrier