rankings (n) nghĩa tiếng Việt là
xếp hạng
rankings phiên âm IPA là /ˈræŋkɪŋz/
rankings còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rankings
Nghe phát âm giọng Mỹ của rankings
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xếp hạng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rankings
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rankings