rạng rỡ nghĩa tiếng Anh là
lustre
/ˈlʌstər/
(n)
rạng rỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lustre: rạng rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lustre