rạng ngời nghĩa tiếng Anh là
radiantly
/ˈreɪdiəntli/
rạng ngời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan radiantly: rạng ngời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
radiantly