rắn lắc lư nghĩa tiếng Anh là
rattlers
/ˈrætlərz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rattlers
Nghe phát âm giọng Mỹ của rattlers
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rắn lắc lư
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rattlers: rắn lắc lư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rattlers