rán nghĩa tiếng Đức là
braten
(Vt)(brät, briet, hat gebraten)
rán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan braten: rán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
braten