rambling adj (n) gerund nghĩa tiếng Việt là
dài dòng
rambling phiên âm IPA là /ˈræmbəlɪŋ/
rambling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rambling
Nghe phát âm giọng Mỹ của rambling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dài dòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rambling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rambling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rambling