rambling nghĩa tiếng Việt là
rải rác
rambling phiên âm IPA là /ˈræmbəlɪŋ/
rambling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rambling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rambling