rallying (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
tập hợp
rallying phiên âm IPA là /ˈræliɪŋ/
rallying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rallying
Nghe phát âm giọng Mỹ của rallying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tập hợp
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rallying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rallying