rally nghĩa tiếng Việt là tập hợp lại
rally phiên âm IPA là /ˈræli/
rally còn có các bản dịch khác là
Cuộc biểu tình, cuộc rally, rầm rộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rally
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rally
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tập hợp lại