rallies (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
Tụ họp
rallies phiên âm IPA là /ˈræli/
rallies còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rallies
Nghe phát âm giọng Mỹ của rallies
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tụ họp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rallies
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rallies
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rallies