raises (v)(n) nghĩa tiếng Việt là
Nâng lên
raises phiên âm IPA là /reɪzɪz/
raises còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của raises
Nghe phát âm giọng Mỹ của raises
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nâng lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của raises
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raises
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raises