rain gauge (n) nghĩa tiếng Việt là
ghi chép
rain gauge phiên âm IPA là /reɪn ɡeɪdʒ/
rain gauge còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rain gauge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rain gauge