rail axle phiên âm IPA là /reɪl ˈæksəl/
rail axle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rail axle
Nghe phát âm giọng Mỹ của rail axle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trục đường sắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rail axle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rail axle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rail axle