rải nghĩa tiếng Đức là streute
rải còn có các bản dịch khác là
gestreut, bestreut, streut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan streute: rải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
streute
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rải