radioactivity (n) nghĩa tiếng Việt là
Phóng xạ
radioactivity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của radioactivity
Nghe phát âm giọng Mỹ của radioactivity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phóng xạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của radioactivity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan radioactivity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
radioactivity