radioactive (adj) nghĩa tiếng Việt là
phóng xạ
radioactive phiên âm IPA là /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/
radioactive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan radioactive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
radioactive