radicalism nghĩa tiếng Việt là Chủ nghĩa cực đoan
radicalism phiên âm IPA là /ˈrædɪkəlɪzəm/
radicalism còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan radicalism
Mở Rộng