radical nghĩa tiếng Việt là
cặn kẽ
radical phiên âm IPA là /ˈrædɪkəl/
radical còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan radical
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
radical