rack (v) nghĩa tiếng Việt là
xếp
rack phiên âm IPA là /ræk/
rack còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rack
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rack