rách rưới nghĩa tiếng Anh là
shabbily
/ˈʃæbɪli/
rách rưới còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shabbily
Nghe phát âm giọng Mỹ của shabbily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rách rưới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shabbily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shabbily: rách rưới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shabbily